menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/3/2021

09:13 30/03/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/3/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2444

2476

2423

2436

2458

Jul'21

2464

2498

2448

2461

2479

Sep'21

2469

2502

2458

2472

2484

Dec'21

2468

2495

2453

2468

2478

Mar'22

2461

2479

2450

2460

2471

May'22

2474

2479

2449

2459

2470

Jul'22

2477

2480

2449

2459

2470

Sep'22

2456

2460

2449

2460

2471

Dec'22

2461

2461

2461

2461

2472

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

128,35

128,40

126,20

127,05

128,50

Jul'21

130,10

130,40

128,20

129,05

130,50

Sep'21

132,20

132,30

130,15

131,00

132,45

Dec'21

134,55

134,60

132,50

133,35

134,80

Mar'22

136,55

136,55

134,45

135,30

136,70

May'22

137,00

137,15

135,35

136,25

137,60

Jul'22

137,00

137,25

135,80

136,70

138,10

Sep'22

136,40

137,35

136,05

136,90

138,35

Dec'22

136,85

137,80

136,80

137,40

138,85

Mar'23

137,50

138,15

137,50

138,15

139,60

May'23

138,50

138,75

138,35

138,75

140,20

Jul'23

139,30

139,30

139,30

139,30

140,75

Sep'23

139,85

139,85

139,85

139,85

141,30

Dec'23

140,85

140,85

140,85

140,85

142,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

80,48

80,48

79,82

80,24

80,38

Jul'21

81,60

81,60

80,95

81,35

81,41

Oct'21

79,35

79,65

79,35

79,65

79,49

Dec'21

78,62

78,62

78,16

78,40

78,74

Mar'22

78,46

78,88

78,38

78,52

78,62

May'22

78,41

78,52

78,33

78,52

78,65

Jul'22

78,23

78,50

78,18

78,33

78,48

Oct'22

-

75,60

75,60

75,60

75,48

Dec'22

73,50

73,98

73,40

73,40

73,48

Mar'23

73,55

73,55

73,55

73,55

73,63

May'23

74,20

74,20

74,20

74,20

74,33

Jul'23

74,85

74,85

74,85

74,85

75,03

Oct'23

-

73,85

73,85

73,85

74,03

Dec'23

73,35

73,35

73,35

73,35

73,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

947,50

974,80

941,50

965,20

953,00

Jul'21

835,00

842,00

830,90

837,00

839,00

Sep'21

788,00

788,40

775,00

782,00

776,00

Nov'21

726,00

726,00

726,00

726,00

711,00

Jan'22

-

726,00

726,00

726,00

711,00

Mar'22

-

726,00

726,00

726,00

711,00

May'22

-

726,00

726,00

726,00

711,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

15,13

15,16

14,84

14,92

15,19

Jul'21

14,98

15,00

14,78

14,83

15,02

Oct'21

14,94

14,96

14,79

14,84

14,97

Mar'22

15,17

15,22

15,07

15,12

15,22

May'22

14,48

14,54

14,40

14,46

14,53

Jul'22

13,91

14,00

13,84

13,93

13,96

Oct'22

13,56

13,67

13,51

13,59

13,60

Mar'23

13,68

13,79

13,64

13,72

13,71

May'23

13,28

13,40

13,25

13,30

13,31

Jul'23

13,06

13,16

13,02

13,06

13,08

Oct'23

13,09

13,09

12,94

13,00

13,05

Nguồn:VITIC/Tradingcharts