menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/7/2021

09:11 30/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2434

2455

2406

2435

2427

Dec'21

2474

2499

2453

2484

2471

Mar'22

2489

2511

2468

2497

2484

May'22

2502

2516

2474

2503

2490

Jul'22

2512

2521

2479

2507

2497

Sep'22

2520

2528

2486

2514

2508

Dec'22

2522

2530

2489

2517

2511

Mar'23

2505

2518

2505

2518

2512

May'23

2522

2522

2522

2522

2517

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

201,80

203,50

190,25

196,50

200,45

Dec'21

204,50

206,35

193,20

199,30

203,35

Mar'22

206,15

208,30

195,25

201,40

205,40

May'22

207,45

208,90

196,35

202,10

206,10

Jul'22

206,90

209,15

196,75

202,45

206,50

Sep'22

208,35

209,20

197,50

202,60

206,65

Dec'22

208,80

209,60

197,95

203,00

207,10

Mar'23

210,00

210,00

198,40

203,45

207,60

May'23

198,75

204,35

198,75

203,80

208,00

Jul'23

199,05

204,80

199,05

204,15

208,40

Sep'23

205,20

205,20

204,00

204,60

208,75

Dec'23

202,90

205,95

200,95

205,30

209,20

Mar'24

201,05

205,50

201,05

205,50

209,30

May'24

205,80

205,80

205,80

205,80

209,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,43

90,43

90,43

90,43

90,76

Dec'21

90,31

90,43

89,55

89,90

90,31

Mar'22

89,65

89,68

89,22

89,51

89,92

May'22

88,69

88,72

88,58

88,72

89,21

Jul'22

87,47

87,47

87,38

87,38

87,94

Oct'22

82,74

82,74

82,74

82,74

83,16

Dec'22

80,65

80,65

80,65

80,65

81,16

Mar'23

81,69

81,71

81,31

81,31

81,70

May'23

80,91

80,91

80,91

80,91

81,25

Jul'23

80,41

80,41

80,41

80,41

80,70

Oct'23

-

78,91

78,91

78,91

79,20

Dec'23

77,91

77,91

77,91

77,91

78,20

Mar'24

78,01

78,01

78,01

78,01

78,30

May'24

-

77,76

77,76

77,76

78,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

620,00

640,00

593,00

621,90

608,20

Nov'21

618,00

648,50

603,80

644,60

610,00

Jan'22

632,00

655,00

628,00

642,00

620,00

Mar'22

-

654,00

654,00

654,00

632,00

May'22

-

663,00

663,00

663,00

641,00

Jul'22

-

648,20

648,20

648,20

626,20

Sep'22

-

648,20

648,20

648,20

626,20

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,70

18,81

18,23

18,30

18,61

Mar'22

19,04

19,19

18,74

18,80

19,02

May'22

18,02

18,10

17,71

17,76

17,97

Jul'22

17,12

17,19

16,89

16,94

17,08

Oct'22

16,70

16,74

16,50

16,57

16,66

Mar'23

16,65

16,70

16,49

16,58

16,62

May'23

15,71

15,74

15,58

15,66

15,68

Jul'23

14,92

14,96

14,80

14,88

14,92

Oct'23

14,35

14,39

14,22

14,31

14,35

Mar'24

14,43

14,43

14,32

14,40

14,39

May'24

14,03

14,03

13,95

14,00

13,96

Nguồn:VITIC/Tradingcharts