menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/8/2022

08:32 30/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 30/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2366

2430

2361

2429

2414

Dec'22

2410

2424

2379

2410

2413

Mar'23

2403

2413

2375

2401

2405

May'23

2400

2405

2370

2394

2401

Jul'23

2399

2399

2370

2391

2399

Sep'23

2374

2400

2374

2391

2400

Dec'23

2365

2392

2365

2381

2389

Mar'24

2360

2360

2360

2360

2366

May'24

2350

2350

2350

2350

2354

Jul'24

2335

2335

2335

2335

2339

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

240,55

240,55

240,50

240,50

242,00

Dec'22

237,20

238,60

233,55

236,60

238,10

Mar'23

231,35

232,35

227,45

230,45

231,65

May'23

227,95

228,75

224,10

227,10

228,10

Jul'23

224,90

225,50

221,25

224,05

224,90

Sep'23

221,30

222,75

218,50

221,40

222,25

Dec'23

218,50

220,05

215,65

218,70

219,50

Mar'24

215,25

216,60

215,25

216,10

216,90

May'24

214,85

214,85

214,30

214,30

215,25

Jul'24

213,70

213,70

213,00

213,00

214,15

Sep'24

212,95

212,95

212,20

212,20

213,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

121,43

122,02

120,84

122,02

122,12

Dec'22

116,95

116,99

116,50

116,69

117,16

Mar'23

113,60

113,60

113,16

113,16

113,67

May'23

111,18

111,49

108,68

110,38

111,16

Jul'23

105,79

105,79

103,47

105,09

106,00

Oct'23

94,11

94,11

94,11

94,11

95,30

Dec'23

90,23

90,23

88,55

89,39

90,30

Mar'24

87,95

87,95

87,95

87,95

88,80

May'24

87,72

87,72

87,72

87,72

88,65

Jul'24

86,97

86,97

86,97

86,97

87,95

Oct'24

84,47

84,47

84,47

84,47

85,45

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

524,50

524,50

509,80

516,00

523,60

Nov'22

492,60

495,50

480,00

485,00

495,00

Jan'23

514,50

518,00

510,10

513,00

518,00

Mar'23

528,00

528,00

528,00

528,00

533,00

May'23

533,80

533,80

533,80

533,80

538,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,47

18,51

18,21

18,44

18,47

Mar'23

18,26

18,34

18,05

18,28

18,27

May'23

17,61

17,71

17,45

17,68

17,64

Jul'23

17,22

17,42

17,17

17,39

17,33

Oct'23

17,31

17,45

17,23

17,43

17,36

Mar'24

17,40

17,65

17,40

17,64

17,54

May'24

16,92

17,12

16,92

17,12

17,04

Jul'24

16,52

16,78

16,52

16,76

16,69

Oct'24

16,49

16,77

16,49

16,75

16,67

Mar'25

16,67

16,95

16,67

16,93

16,86

May'25

16,50

16,60

16,42

16,60

16,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6812/8

6826/8

6776/8

6780/8

6836/8

Dec'22

6812/8

6826/8

6766/8

6772/8

6830/8

Mar'23

6862/8

6874/8

6820/8

6824/8

6876/8

May'23

6864/8

6874/8

6826/8

6830/8

6880/8

Jul'23

6820/8

6824/8

6782/8

6784/8

6830/8

Sep'23

6364/8

6364/8

6346/8

6350/8

6366/8

Dec'23

6230/8

6240/8

6214/8

6216/8

6232/8

Mar'24

6304/8

6304/8

6304/8

6304/8

6304/8

May'24

6320/8

6340/8

6264/8

6330/8

6262/8

Jul'24

6264/8

6326/8

6264/8

6314/8

6242/8

Sep'24

5802/8

5802/8

5800/8

5800/8

5760/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

480,1

482,0

476,7

477,3

478,4

Oct'22

433,6

433,6

430,6

431,4

433,6

Dec'22

427,1

427,4

424,0

424,6

427,1

Jan'23

421,7

422,0

418,8

419,5

421,8

Mar'23

412,2

412,2

410,5

410,5

413,3

May'23

408,1

408,1

406,3

406,4

409,1

Jul'23

408,2

408,2

405,3

405,9

408,2

Aug'23

409,0

409,0

401,1

404,5

405,5

Sep'23

403,7

403,7

395,3

399,0

399,4

Oct'23

390,6

395,7

388,0

392,0

391,5

Dec'23

388,3

396,3

386,9

391,3

390,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

70,98

70,98

70,65

70,65

70,98

Oct'22

67,65

67,83

67,57

67,80

67,65

Dec'22

66,40

66,55

66,23

66,45

66,44

Jan'23

65,70

65,72

65,53

65,57

65,64

Mar'23

64,77

64,77

64,49

64,63

64,76

May'23

64,04

64,04

63,86

63,98

63,99

Jul'23

63,12

63,12

62,80

63,01

63,11

Aug'23

62,52

62,54

61,60

62,08

63,03

Sep'23

61,00

61,13

60,92

61,13

62,13

Oct'23

60,23

60,23

59,92

60,23

61,30

Dec'23

60,61

60,61

59,51

59,79

60,96

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

15344/8

15384/8

15302/8

15302/8

15346/8

Nov'22

14376/8

14400/8

14280/8

14314/8

14376/8

Jan'23

14420/8

14452/8

14334/8

14366/8

14430/8

Mar'23

14450/8

14450/8

14346/8

14394/8

14440/8

May'23

14460/8

14460/8

14346/8

14400/8

14442/8

Jul'23

14422/8

14422/8

14326/8

14374/8

14422/8

Aug'23

14336/8

14336/8

14180/8

14226/8

14422/8

Sep'23

13776/8

13784/8

13774/8

13784/8

13982/8

Nov'23

13600/8

13600/8

13522/8

13540/8

13620/8

Jan'24

13706/8

13706/8

13650/8

13650/8

13842/8

Mar'24

13614/8

13614/8

13580/8

13580/8

13772/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8184/8

8216/8

8170/8

8186/8

8200/8

Dec'22

8402/8

8436/8

8392/8

8412/8

8426/8

Mar'23

8556/8

8584/8

8544/8

8554/8

8574/8

May'23

8634/8

8654/8

8614/8

8630/8

8646/8

Jul'23

8630/8

8632/8

8614/8

8626/8

8644/8

Sep'23

8680/8

8680/8

8680/8

8680/8

8696/8

Dec'23

8774/8

8774/8

8774/8

8774/8

8782/8

Mar'24

8456/8

8796/8

8456/8

8794/8

8486/8

May'24

8742/8

8742/8

8742/8

8742/8

8440/8

Jul'24

8034/8

8370/8

8034/8

8370/8

8102/8

Sep'24

7970/8

8232/8

7970/8

8232/8

7964/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts