menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 04/01/2018

09:54 04/01/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1942

1943

1888

1907

1936

May'18

1938

1941

1890

1908

1935

Jul'18

1942

1944

1895

1911

1941

Sep'18

1957

1958

1909

1926

1956

Dec'18

1961

1969

1933

1951

1981

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

130,00

131,35

126,20

128,60

130,20

May'18

132,20

133,50

128,45

130,95

132,40

Jul'18

134,40

135,75

130,80

133,30

134,70

Sep'18

136,80

138,05

133,25

135,65

137,00

Dec'18

140,05

141,35

136,70

139,10

140,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

78,11

78,19

78,06

78,13

78,11

May'18

78,16

78,31

78,16

78,28

78,26

Jul'18

78,60

78,60

78,60

78,60

78,68

Oct'18

-

-

-

75,09 *

75,09

Dec'18

74,25

74,25

74,25

74,25

74,39

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

15,35

15,37

15,18

15,31

15,33

May'18

15,20

15,24

15,06

15,21

15,19

Jul'18

15,16

15,25

15,05

15,21

15,17

Oct'18

15,34

15,43

15,23

15,39

15,34

Mar'19

15,83

15,96

15,75

15,92

15,85