menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 12/01/2018

09:42 12/01/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1950

1960

1914

1928

1941

May'18

1955

1966

1923

1940

1948

Jul'18

1962

1972

1932

1949

1956

Sep'18

1975

1988

1949

1965

1972

Dec'18

2001

2012

1973

1989

1996

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

123,95

124,00

122,15

122,80

123,95

May'18

126,40

126,40

124,60

125,25

126,35

Jul'18

128,75

128,75

126,95

127,60

128,65

Sep'18

131,10

131,10

129,35

130,00

131,00

Dec'18

134,50

134,50

132,80

133,40

134,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

79,55

82,65

79,42

82,65

79,65

May'18

79,87

82,96

79,73

82,96

79,96

Jul'18

80,05

83,14

79,97

83,00

80,15

Oct'18

-

77,38

77,38

77,38

76,06

Dec'18

74,89

75,47

74,76

75,42

74,92

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

14,54

14,58

14,11

14,18

14,65

May'18

14,63

14,65

14,23

14,32

14,72

Jul'18

14,73

14,75

14,38

14,46

14,83

Oct'18

15,02

15,02

14,66

14,74

15,10

Mar'19

15,58

15,59

15,25

15,34

15,68