menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 20/9/2018

08:18 20/09/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2254

2276

2186

2195

2242

Mar'19

2276

2290

2208

2217

2258

May'19

2295

2295

2223

2231

2267

Jul'19

2303

2303

2236

2244

2278

Sep'19

2316

2316

2257

2257

2289

Dec'19

2311

2311

2271

2271

2301

Mar'20

2327

2327

2285

2286

2315

May'20

2335

2335

2285

2293

2323

Jul'20

-

2307

2307

2307

2337

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

96,05

97,20

95,20

96,70

95,85

Mar'19

99,40

100,55

98,60

100,05

99,20

May'19

102,00

102,90

101,10

102,45

101,65

Jul'19

104,20

105,25

103,50

104,85

104,00

Sep'19

106,55

107,60

105,95

107,20

106,35

Dec'19

110,10

111,00

109,30

110,65

109,80

Mar'20

113,40

114,35

112,90

114,00

113,15

May'20

115,50

116,05

115,35

116,05

115,20

Jul'20

117,25

117,90

117,25

117,90

117,05

Sep'20

119,15

119,70

119,15

119,65

118,85

Dec'20

122,00

122,45

122,00

122,45

121,65

Mar'21

125,05

125,30

125,05

125,30

124,50

May'21

127,00

127,10

127,00

127,10

126,30

Jul'21

128,95

128,95

128,85

128,85

128,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

79,39

80,07

79,30

79,63

79,15

Dec'18

78,35

79,33

77,90

78,72

78,52

Mar'19

79,49

79,89

78,66

79,15

79,13

May'19

79,89

80,62

79,45

79,87

79,89

Jul'19

80,51

81,29

80,03

80,54

80,51

Oct'19

-

76,80

76,80

76,80

76,80

Dec'19

76,01

76,73

75,64

76,15

76,01

Mar'20

76,32

76,91

76,27

76,84

76,50

May'20

76,87

77,27

76,82

77,27

76,96

Jul'20

-

77,71

77,71

77,71

77,40

Oct'20

-

75,89

75,89

75,89

75,47

Dec'20

-

74,51

74,51

74,51

74,01

Mar'21

-

74,65

74,65

74,65

74,15

May'21

-

75,10

75,10

75,10

74,60

Jul'21

-

74,69

74,69

74,69

74,19

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,54

10,89

10,53

10,76

10,52

Mar'19

11,52

11,80

11,51

11,64

11,50

May'19

11,64

11,92

11,64

11,77

11,65

Jul'19

11,77

12,02

11,75

11,87

11,75

Oct'19

12,04

12,28

12,03

12,14

12,02

Mar'20

12,66

12,80

12,65

12,71

12,60

May'20

12,74

12,84

12,73

12,78

12,68

Jul'20

12,80

12,90

12,80

12,83

12,74

Oct'20

12,98

13,04

12,98

12,98

12,90

Mar'21

13,41

13,41

13,33

13,33

13,25

May'21

-

13,31

13,31

13,31

13,23

Jul'21

-

13,38

13,38

13,38

13,30