menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 24/10/2018

09:13 24/10/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2206

2208

2153

2187

2220

Mar'19

2224

2226

2175

2208

2235

May'19

2230

2236

2188

2219

2245

Jul'19

2242

2246

2199

2230

2257

Sep'19

2252

2255

2210

2240

2267

Dec'19

2263

2266

2222

2250

2278

Mar'20

2268

2272

2255

2255

2283

May'20

2271

2272

2258

2258

2285

Jul'20

-

2268

2268

2268

2294

Sep'20

-

2281

2281

2281

2303

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

117,65

121,65

116,35

121,10

117,65

Mar'19

121,35

125,35

120,20

124,85

121,45

May'19

124,00

127,85

122,75

127,40

124,00

Jul'19

126,65

130,20

125,15

129,75

126,35

Sep'19

128,60

132,45

127,40

132,00

128,60

Dec'19

131,95

135,70

131,00

135,30

131,95

Mar'20

134,25

138,85

134,25

138,55

135,20

May'20

136,25

140,75

136,25

140,50

137,15

Jul'20

139,15

142,40

138,90

142,20

138,85

Sep'20

140,75

144,00

140,50

143,75

140,50

Dec'20

145,55

146,40

145,05

146,20

143,00

Mar'21

147,95

148,75

147,95

148,75

145,60

May'21

-

150,50

150,50

150,50

147,35

Jul'21

-

152,30

152,30

152,30

149,15

Sep'21

-

154,10

154,10

154,10

150,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

79,03

79,09

78,71

78,82

78,99

Mar'19

80,76

80,76

80,42

80,51

80,70

May'19

81,40

81,40

81,40

81,40

81,69

Jul'19

-

-

-

82,31 *

82,31

Oct'19

-

-

-

79,11 *

79,11

Dec'19

-

-

-

77,51 *

77,51

Mar'20

-

-

-

78,23 *

78,23

May'20

-

-

-

78,54 *

78,54

Jul'20

-

-

-

78,71 *

78,71

Oct'20

-

-

-

75,74 *

75,74

Dec'20

-

-

-

75,02 *

75,02

Mar'21

-

-

-

75,15 *

75,15

May'21

-

-

-

75,77 *

75,77

Jul'21

-

-

-

75,36 *

75,36

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

13,82

13,91

13,68

13,81

13,82

May'19

13,94

14,02

13,82

13,94

13,96

Jul'19

13,96

14,04

13,85

13,97

14,00

Oct'19

14,07

14,17

13,99

14,11

14,14

Mar'20

14,57

14,63

14,45

14,61

14,62

May'20

14,48

14,55

14,40

14,53

14,55

Jul'20

14,37

14,46

14,31

14,44

14,45

Oct'20

14,35

14,47

14,30

14,44

14,44

Mar'21

14,63

14,77

14,62

14,75

14,70

May'21

14,50

14,71

14,50

14,67

14,60

Jul'21

14,67

14,67

14,61

14,61

14,53