Giá vật liệu xây dựng tại một số thị trường ngày 2/3/2017
Thị trường |
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
Long An
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên
|
Bao
|
92.000
|
|
|
Thép cuộn phi 6 – Thép MN
|
Kg
|
12.500
|
|
Trà vinh
|
Xi măng Hà Tiên PCB40
|
Bao
|
90.000
|
|
|
Thép phi 6 LD
|
Kg
|
11.200
|
|
|
Thép phi 8LD
|
Kg
|
11.200
|
|
Bình Dương
|
Xi măng PCB30 (Fico Bình Dương)
|
Bao
|
70.000
|
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
13.400
|
+100
|
Bạc Liêu
|
Xi măng PCB40 (Nghi Sơn, 50 kg/bao)
|
Bao
|
83.500
|
|
|
Thép tròn
|
|
|
|
|
Phi 6 Miền Nam (SD300)
|
Kg
|
12.850
|
|
|
Phi 8 (Miền Nam SD300)
|
Kg
|
12.800
|
|
Cà Mau
|
Xi măng PCB40 (Hà Tiên)
|
Bao
|
78.500
|
|
|
Thép XD phi 6-8 (Vicasa)
|
Kg
|
12.500
|
|
Cần Thơ
|
Xi măng Tây Đô PCB40
|
Bao
|
70.000
|
|
|
Thép phi 6-8 Tây Đô
|
Kg
|
12.600
|
|
Nguồn: Thị trường giá cả