menu search
Đóng menu
Đóng

Tỷ giá ngoại tệ 02/04/2021: USD và Euro đồng loạt giảm

10:49 02/04/2021

Hôm nay, tỷ giá trung tâm, tỷ giá tham khảo, giá USD và giá Euro trên thị trường tự do đồng loạt giảm so với hôm qua.

Tỷ giá USD

Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.241 VND/USD (giảm 1 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.888 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng giảm 1 đồng giá bán.

Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.750 – 23.800 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua tăng 50 đồng và giá bán giảm 20 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 02/04/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.950(-10)

22.980(-10)

23.160(-10)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.980

23.000

23.160

Ngân hàng Đông Á (DAB)

23.000

23.000

23.150(-10)

SeABank (SeABank)

22.990

22.990

23.170

Techcombank (Techcombank)

22.967

22.987

23.167

VPBank (VPBank)

22.960(-10)

22.980(-10)

23.160(-10)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.965

22.975

23.175

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.960

22.980

23.170

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.971(-2)

23.011(+16)

23.153(-2)

Vietinbank (Vietinbank)

22.923(-2)

22.973(-2)

23.173(-2)

BIDV (BIDV)

22.975

22.975

23.175

HSBC Việt Nam (HSBC)

22.990(+10)

22.990

23.170(+10)

 Tỷ giá Euro

Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 27.850 – 28.950 VND/EUR, giảm 50 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm  qua.

Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1778 USD/EUR, tăng 0,01% so với hôm qua. 

Tỷ giá Euro ngày 02/04/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

26.348,46(+114,10

26.614,61(+115,26

27.724,94(+120,06

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

26.893(+121

271(+122

27.376(+123

Ngân hàng Đông Á (DAB)

26.880(+70

26.990(+80

27.350(+70

SeABank (SeABank)

26.739

26.819

27.579

Techcombank (Techcombank)

26.659(+84)

26.866(+85)

27.869(+88)

VPBank (VPBank)

26.749(+98)

26.934(+99)

27.608(+92)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

26.698(+103)

26.832(+103)

27.874(+106)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

26.852(+100)

26.960(+101)

27.384(+102)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

26.955(+109)

27.055(+109)

27.900(+642)

Vietinbank (Vietinbank)

26.772(+55)

26.797(+55)

27.877(+55)

BIDV (BIDV)

26.707(+116)

26.779(+116)

27.805(+121)

HSBC Việt Nam (HSBC)

26.625(-72)

26.750(-14)

27.587(+209)

Tỷ giá ngoại tệ khác

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 10h45 có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 ngoại tệ giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

Tỷ giá ngoại tệ 02/04/2021

ĐVT: đồng

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Úc

AUD

17.228,70 (+103,10)

17.354,16 (+107,68)

17.824,80 (+103,72)

Đô la Canada

CAD

18.019,80 (+39,92)

18.157,12 (+44,90)

18.598,88 (+48,61)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

23.909,44 (+41,33)

24.235,55 (+68,95)

24.679,80 (+51,47)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.975,64 (-3,34)

3.327,01 (+0,04)

3.502,52 (+0,29)

Euro

EUR

26.779,80 (+81,78)

26.902,89 (+86,94)

27.665,69 (+135,91)

Bảng Anh

GBP

31.245,33 (+94,46)

31.466,32 (+100,23)

32.170,43 (+109,61)

Đô la Hồng Kông

HKD

2.757,38 (-19,54)

2.891,81 (-3,32)

3.041,75 (+2,82)

Yên Nhật

JPY

205,09 (+0,15)

206,56 (+0,18)

212,62 (+0,30)

Won Hàn Quốc

KRW

18,59 (+0,03)

19,72 (+0,11)

22,34

Krone Na Uy

NOK

0

2.622,34 (+5,67)

2.771,78 (+6,45)

Ðô la New Zealand

NZD

15.958,50 (+138,50)

14.228,71 (-60,13)

16.367,67 (+111,67)

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.531,73 (+3,36)

2.742,37 (+4,49)

Đô la Singapore

SGD

16.849,50 (+4,38)

16.962,03 (+8,27)

17.373,53 (+12,79)

Bạc Thái

THB

691,04 (-1,06)

719,55 1,73)

768,69 1,77)

Đô la Mỹ

USD

22.980,08 (-1,71)

22.996,23 0,02)

23.172,54 (-1,53)

 

XAU

5.427,000

5.415,000

5.473.000

Kip Lào

LAK

0

2,17

2,60

Riêl Campuchia

KHR

0

5,67 (-0,01)

5,74 (-0,01)

Đô la Đài Loan

TWD

732,67 (+1,39)

805

866,12 (+1)

Peso Philippin

PHP

0

474

498

Ringit Malaysia

MYR

5.222,10 (+8,18)

5.464,53 (+3,55)

5.712,73 (+4,92)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.607,46 (+10,09)

3.776,60 (+10,80)

Rupee Ấn Độ

INR

0

311,44 (-0,40)

323,60 (-0,41)

Kuwaiti dinar

KWD

0

76.255,71 (+75,73)

79.248,17 (+78,69)

Rúp Nga

RUB

0

284,58 (-2,30)

357,18 (-2,59)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.135,42

6.376,19

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1.066

1.108

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.357

1.410

 

Nguồn:VITIC