menu search
Đóng menu
Đóng

Tỷ giá ngoại tệ 24/03/2021: USD thị trường tự do tăng, Euro giảm

11:35 24/03/2021

Hôm nay, tỷ giá trung tâm, tỷ giá tham khảo tăng, nhưng giá USD và Euro trên thị trường tự do tăng so với hôm qua.

Tỷ giá USD

Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.206 VND/USD (tăng 9 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.852 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua nhưng tăng 9 đồng giá bán.

Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.970 – 24.020  đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng tăng 40 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 24/03/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.960

22.990

23.170

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.980

23.000

23.160

Ngân hàng Đông Á (DAB)

23.000

23.000

23.160

SeABank (SeABank)

22.990

22.990

23.170

Techcombank (Techcombank)

22.969(+4)

22.989(+4)

23.169(+4)

VPBank (VPBank)

22.970

22.990

23.170

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.965

22.975

23.175

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.960

22.980

23.170

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.977(+4)

23.000

23.159(+4)

Vietinbank (Vietinbank)

22.932(+7)

22.982(+7)

23.182(+7)

BIDV (BIDV)

22.975

22.975

23.175

Agribank (Agribank)

22.970(-5)

22.980(-15)

23.160

HSBC Việt Nam (HSBC)

22.990

22.990

23.170

 Tỷ giá Euro

Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.250 – 28.350 VND/EUR, giảm 100 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.

Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1849  USD/EUR, bằng giá đóng cửa ngày hôm qua. 

Tỷ giá Euro ngày 24/03/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

26.491,65(-212,93)

26.759,24(-215,08)

27.875,61(-224,04)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.041(-199)

27.150(-199)

27.527(-202)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.050(-100)

27.160(-100)

27.530(-100)

SeABank (SeABank)

27.006(-203)

27.086(-203)

27.846(-203)

Techcombank (Techcombank)

26.828(-182)

27.037(-185)

28.039(-183)

VPBank (VPBank)

26.816(-201)

27.001(-203)

27.878(-210)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

26.824(-191)

26.959(-192)

28.037(-209)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.011(-207)

27.119(-208)

27.546(-211)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

27.135(-173)

27.235(-173)

27.546(-166)

Vietinbank (Vietinbank)

26.954(-93)

26.979(-93)

28.059(-93)

BIDV (BIDV)

26.868(-193)

26.941(-193)

27.965(-201)

Agribank (Agribank)

26.948(-217)

27.016(-218)

27.631(-220)

HSBC Việt Nam (HSBC)

26.792(-199)

26.918(-200)

27.760(-206)

Tỷ giá ngoại tệ khác

Tỷ giá ngoại tệ 24/03/2021

ĐVT: đồng

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Mỹ

USD

22.982 (+0,71)

22.996,50 (-0,29)

23.175 (+1,07)

Đô la Úc

AUD

17.195,83 (-212,15)

17.316,38 (-214,07)

17.803 (-211,78)

Đô la Canada

CAD

17.960,85 (-62,87)

18.093,11 (-63,29)

18.553,61 (-46,42)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

24.102,88 (-231,50)

24.428,68 (-248,03)

24.883,60 (-233,11)

Euro

EUR

26.930,33 (-169,35)

27.050,02 (-170,15)

27.782,83 (-173,43)

Bảng Anh

GBP

31.054,18 (-202,01)

31.268,09 (-206,77)

31.963,94 (-208,39)

Yên Nhật

JPY

208,74 (+0,44)

210,21 (+0,41)

216,21 (+0,34)

Đô la Singapore

SGD

16.828,63 (-62,42)

16.938,61 (-62,04)

17.359,69 (-60,78)

Bạc Thái

THB

697,98 (-1,43)

723,87 (-1,65)

773,27 (-1,54)

Kip Lào

LAK

0

2,19

2,61

Riêl Campuchia

KHR

0

5,65

5,71

Đô la Hồng Kông

HKD

2.778,78 (-0,82)

2.896,93 (-0,68)

3.040,92 (-0,79)

Ðô la New Zealand

NZD

15.859 (-205,25)

14.326,54 (-172,70)

16.295,86 (-189,14)

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.553,40 (-11,73)

2.769,82 (-14,97)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.988,45 (-3,16)

3.348,42 (-3,20)

3.524,76 (-3,51)

Won Hàn Quốc

KRW

18,48 (-0,08)

19,62 (+0,03)

22,18 (-0,16)

Krone Na Uy

NOK

0

2.596,75 (-24,52)

2.740,17 (-30,79)

Đô la Đài Loan

TWD

732,82 (-1,60)

805

865,70 (-1,20)

Peso Philippin

PHP

0

473,50

498

Ringit Malaysia

MYR

5.231,57 (-11,41)

5.473,41 (-13,44)

5.721,62 (-14,27)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.625,64 (-18,82)

3.795,14 (-19,43)

Rupee Ấn Độ

INR

0

313,11 (-0,46)

325,33 (-0,48)

Kuwaiti dinar

KWD

0

76.230,45 (-108,91)

79.221,92 (-113,16)

Rúp Nga

RUB

0

283,85 (-5,59)

356,35 (-6,96)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.136,73 (-1,35)

6.377,55 (-1,41)

 

XAU

5.507.000 (-5,000)

5.495.000 (-5,000)

5.553.000 (-5,000)

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1,065

1,108

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1,356

1,410

 

Nguồn:VITIC