menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cà phê kỳ hạn tại NYBOT 7 h sáng ngày 14/03/2014

09:02 14/03/2014
 

          

Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
206,05
206,05
205,05
205,05
204,80
204,00
207,45
203,05
205,95
205,30
206,85
209,30
205,20
207,80
207,15
206,60
211,00
206,60
209,55
208,85
209,70
212,90
209,70
211,60
210,55
212,30
214,25
212,30
213,35
212,15
213,25
215,20
213,25
214,55
213,35
213,70
215,70
213,70
215,05
214,05
214,00
216,10
214,00
215,45
214,45
215,60
216,15
215,60
215,65
214,55
215,50
216,05
215,45
215,45
214,10
-
215,30
215,30
215,30
213,55
-
214,85
214,85
214,85
213,10
-
214,65
214,65
214,65
212,90
-
214,70
214,70
214,70
212,95
-
-
-
131,35 *
-
-
-
-
135,80 *
-
-
-
-
135,10 *
-
-
-
-
135,40 *
-
-
-
-
126,45 *
-
-
-
-
110,70 *
-
-
-
-
114,20 *
-
-
-
-
129,40 *
-
-
-
-
119,95 *
-
-
-
-
134,80 *
-
-
-
-
144,35 *
-
-
-
-
130,30 *
-
-
-
-
136,25 *
-
-
-
-
156,45 *
-
-
-
-
180,55 *
-
-
-
-
189,80 *
-
-
-
-
182,15 *
-
-
-
-
224,65 *
-
-
-
-
198,60 *
-
-
-
-
198,60 *
-
-
-
-
275,75 *
-
-
-
-
268,45 *
-
-
-
-
243,85 *
-
-
-
-
259,45 *
-
-
-
-
215,30 *
-
-
-
-
183,10 *
-
-
-
-
177,70 *
-
-
-
-
188,20 *
-
-
-
-
177,40 *
-
-
-
-
133,50 *
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn:Internet