Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2.255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê nhân ROBUSTA Loại 2 ( chưa Rang. chưa khử cafein) Xuất Xứ: Việt Nam
|
kg
|
$2.05
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt cà phê R2 (Hàng đóng đồng nhất trong bao đay. 60 kg/bao net)
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê Robusta VN loại 1 (đã trích caffein)
|
tấn
|
$2.250
|
Cảng CONT quốc tế SG
|
FOB
|
Cà phê hạt Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.135
|
C Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà phê hạt Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$2.063
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. Sàng 18 Wet Polished
|
tấn
|
$2.095
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 3) (60kg/bao)
|
tấn
|
$1.885
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2.080
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. Sàng 16 Wet Polished
|
tấn
|
$2.049
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$27
|
C Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà phê nhân ROBUSTA (loại 1)
|
tấn
|
$2.220
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - hàng thổi 04 containers
|
tấn
|
$2.127
|
Cảng VICT
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang. chưa khử chất caphein. chủng loại robusta loại 1 ( 60Kg/bao) 01 Container
|
tấn
|
$2.177
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hàng thổi 09 containers
|
tấn
|
$2.062
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|