Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.045,00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$1.924,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - (60kg/bao)
|
tấn
|
$2.196,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng (20g/22 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$3,82
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cafein ( Chủng loại Robusta loại R2, hàng được đóng trong bao 60 kg, 1600 bao)
|
tấn
|
$1.786,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 hộp 18 gói (16 gr/gói x 18 gói/hộp x 24 hộp/thùng)
|
kg
|
$5,61
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2, hàng đóng đồng nhất, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$1.787,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$1.884,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1.771,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2.550,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.035,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 18
|
tấn
|
$2.005,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1.927,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|