XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in, chủng loại Robusta, loại 1 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$2,050.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cafein ( Chủng loại Robusta loại R1, hàng được đóng trong bao 60 kg, 320 bao)
|
tấn
|
$1,948.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 2: Hàng đóng bao N.W: 60 kg/ bao
|
tấn
|
$1,912.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Việt Nam Loại 1
|
tấn
|
$2,014.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân ) loại 1 sàng 16, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$3,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,041.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$1,730.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in, chủng loại Robusta, loại 1 ( TINH 60KG/BAO, 320 BAO, 01CONT20')
|
tấn
|
$2,020.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$1,915.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - Hàng thổi 04 containers
|
tấn
|
$1,849.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang , chưa khử chất Cà phê in , chủng loại Robusta loại 1 (hàng thổi container) 01 container
|
tấn
|
$1,995.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang , chưa khử chất Ca-phe-in, Robusta loại 2, xuất cont thổi
|
tấn
|
$1,908.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in Robusta loại II (60kg) - 960 bao
|
tấn
|
$1,837.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 2, sàng 13 (Hàng thổi)
|
tấn
|
$1,705.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,080.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$1,849.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2, 4C (Hàng đóng bao đồng nhất 1000 kg/bao)
|
tấn
|
$1,735.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$1,879.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$1,939.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1; Hàng đóng bao đồng nhất N.W: 60 Kg/bao
|
tấn
|
$2,040.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$1,765.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in chủng loại Robusta loại 2, So luong 2 bulk 21.6 tan / bulk) đóng trong 2 conts(20 feet)
|
tấn
|
$1,740.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2,500.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất Ca-phe-in, chủng loại Robusta, loại 1 (TINH 60KG/BAO, 01CONT20') .
|
tấn
|
$2,150.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê nhân ARABICA loại 1 sàng 16 xuất xứ Việt Nam, chưa rang chưa khủ cafein
|
tấn
|
$2,160.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 ( Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container .60 kg/bao)
|
tấn
|
$2,007.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,969.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|