Loại cà phê |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê robusta loại 2, 4C ( hàng thổi )
|
tấn
|
$1.837,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.198,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hang thoi 05 containers
|
tấn
|
$2.043,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng trong bao đay 60kg/bao. Tổng cộng: 1600 bao/5 cont 20ft
|
tấn
|
$2.080,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$2.112,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2, hàng đóng đồng nhất, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$1.989,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - Hang thoi 02 containers
|
tấn
|
$2.020,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta Loại I (60kg)
|
tấn
|
$2.014,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) (tịnh 60KG/BAO)
|
tấn
|
$2.010,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|