Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.040,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1.910,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 (chưa rang, chưa khử chất cafein, hàng đồng nhất 01bao=60kg)
|
tấn
|
$2.192,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Việt Nam loại 2 (Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container .60kg/bao)
|
tấn
|
$2.004,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 1, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in
|
tấn
|
$1.945,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 50 gói (16 gr/gói x 50 gói/bịch x 10 bịch/thùng)
|
kg
|
$5,09
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê robusta loại 1 sàng 18 đánh bóng
|
kg
|
$2,28
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê nhân ROBUSTA Loại 2 Sàng 13
|
kg
|
$1,75
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà Phê Robusta Loại 2 Sàng 13
|
tấn
|
$1.933,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.118,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$3.593,50
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.155,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1.910,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|