Loại cà phê |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$3.900,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.177,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.069,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.132,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - 100 bigbags (1000kg/bao)
|
tấn
|
$2.047,50
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.010,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2 ( hàng thổi 21 TAN / BAO / CONT )
|
tấn
|
$1.999,00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16
|
tấn
|
$2.113,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.106,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.040,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$2.046,00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 (Hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao)
|
tấn
|
$1.705,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.114,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân ) loại 1 sàng 16, dạng thô chưa qua che bien.
|
tấn
|
$3.450,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.134,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16
|
tấn
|
$2.000,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1.870,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.157,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng xá
|
tấn
|
$2.080,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất cà phê in, Robusta loại 1, xuất conts bao.
|
tấn
|
$2.090,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2 (Hàng đóng bao PP đồng nhất 20 bao/container .1000kg/bao)
|
tấn
|
$1.950,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1.910,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 2, dạng thô chưa qua chế biến
|
tấn
|
$3.450,00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$2.112,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 2, hàng đóng xá bằng bao thổi. TC: 5 bao/5 cont x 20ft
|
tấn
|
$2.050,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng ( 20g/20 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$3,85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|