Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta Loại 1. hàng đóng bằng bao đay 60kg/bao.
|
tấn
|
$2.260
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - hàng thổi 02 containers
|
tấn
|
$2.163
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà PHÊ NHÂN ROBUSTA (LOạI 1)
|
kg
|
$2.090
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê Robusta VN loại 1 (đã trích caffein)
|
tấn
|
$2.382
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
FOB
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta Loại 1
|
tấn
|
$2.030
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.019
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - Hàng thổi 01 container
|
tấn
|
$2.335
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) hàng thổi 01 container
|
tấn
|
$2.162
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) - Hàng thổi 02 containers
|
tấn
|
$2.228
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2. chưa rang. chưa khử chất cà-phê-in. hàng mới 100%
|
tấn
|
$2.121
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.135
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.016
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng ( 20g/20 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$4,04
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|