Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 18
|
tấn
|
$2.125
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.172
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 16
|
tấn
|
$2.165
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2. hàng đóng đồng nhất 60kg/bao. chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.000
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà phê in chủng loại Robusta loại 1. So luong 1 bulk (21.6 tan / bulk) đóng trong 1 conts(20 feet)
|
tấn
|
$2.113
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hang thoi 04 containers
|
tấn
|
$2.095
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà phê in chủng loại Robusta loại 1
|
tấn
|
$2.013
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 50 gói (16 gr/gói x 50 gói/bịch x 10 bịch/thùng)
|
kg
|
$4,99
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê Robusta loại 1 sàng 18 đánh bóng
|
kg
|
$2,28
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê hạt Robusta loại 2 sàng 13 - Chưa khử chất cà - phê - in. Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
kg
|
$2,14
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hàng thổi 03 containers
|
tấn
|
$2.095
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 15
|
tấn
|
$2.115
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|