Loại cao su
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. đóng 16 Pallet / 01 cont 20'. Tổng: 32 pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$2.120
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế dạng bành SVR CV60 (Natural Rubber SVRCV60). 35kg/bành. 36 bành/pallet. 16 pallet/container
|
tấn
|
$2.230
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành.
|
tấn
|
$2.010
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2.150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 ; Hàng cao su đóng Pallet.1.26 tấn/01 pallet Net.
|
tấn
|
$2.425
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2.350
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L. NW= GW= 33.33 kgs/bành.
|
tấn
|
$2.010
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$2.110
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|