CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 : Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,195.00
|
Belgium
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,175.00
|
Belgium
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20' . Tổng đóng 32 pallet / 02 cont 20'
|
tấn
|
$3,150.00
|
Brazil
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,018.09
|
Brazil
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Được chứa trong túi flegxibag, trọng lượng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$1,970.00
|
Brazil
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L, hàng do Việt Nam SX đóng gói 33.333kg/bánh
|
tấn
|
$3,168.81
|
China
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao cái)
|
DAF
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,180.00
|
Czech Republic
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,012.67
|
Finland
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành, đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,285.76
|
France
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 3L.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,000.00
|
France
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR)
|
tấn
|
$3,247.00
|
Germany
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV50.35 KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,000.00
|
Germany
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Mủ cao su tự nhiên Latex HA, 60% DRC, dạng lỏng, chứa trên 0.5% hàm lượng Amoniac
|
tấn
|
$1,897.10
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV50 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,300.00
|
Greece
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. Cao su đã định chuẩn, Hàng đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành, 1,2 tấn/kiện.
|
tấn
|
$3,000.00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,220.00
|
India
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.200 kg/kiện)
|
tấn
|
$3,130.00
|
India
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 33.333 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,080.00
|
Indonesia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$3,249.30
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$2,996.68
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$3,100.00
|
Romania
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,110.00
|
Russian Federation
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR CV60
|
tấn
|
$3,140.00
|
Spain
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,050.00
|
Spain
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10CV (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$3,000.00
|
Spain
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,130.00
|
Sweden
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L
|
tấn
|
$3,100.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR)
|
tấn
|
$3,062.67
|
Tunisia
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 (Cao su sơ chế đạ định chuẩn về kỹ thuật TSNR)
|
tấn
|
$3,220.00
|
Turkey
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 3L, dạng khối (32 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,200.00
|
Turkey
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 10, dạng khối (32 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,150.00
|
Turkey
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,140.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng bành SVR CV50 (Natural Rubber SVRCV50, 35 kg/bành, 36 bành/pallet, 16 pallet/container)
|
tấn
|
$3,180.00
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 (100% cao su tự nhiên)
|
tấn
|
$3,049.70
|
United States of America
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng LATEX
|
tấn
|
$1,970.00
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|