XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn 33.33kgs/ bành). Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,060.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,400.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật(TSNR) SVRCV50 - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,989.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn 33.33kgs/ bành). Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,060.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,550.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 20- Đã định chuẩn kỹ thuật 35.00kgs/ bành . Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$2,320.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/kiện
|
tấn
|
$2,600.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,490.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,450.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60. 35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,650.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L. 35KGS/BàNH. HàNG MớI 100%, DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,500.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV50. 35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,575.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L .Hàng đóng gói đồng nhất 33.33 kg/bành.
|
tấn
|
$2,300.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60 ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet,
|
tấn
|
$2,720.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,670.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,780.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,850.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L. Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,100.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,053.24
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,550.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
tấn
|
$2,730.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet sắt, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,800.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR 10. Hàng đóng đồng nhất 33.33 kgs / kiện. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$2,420.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng: 32 Pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$2,595.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L- Đã định chuẩn kỹ thuật 35.00 kgs/ bành. Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,060.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L, NW=GW= 33.33 kgs/bành. Tổng cộng: NW=GW=20 000 kgs.
|
tấn
|
$2,525.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR 3L. Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,100.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng1 16 pallet / 01 cont 20'. Tổng 32 pallet / 02 cont 20'.
|
tấn
|
$2,870.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,420.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,500.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2,810.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 Pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$2,900.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|