XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên SVR3L, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành. Tổng cộng 16 pallets. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,020.00
|
Argentina
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET. Tổng cộng : 32 pallets/ 02 Con't 20' (32 PL = 40,32 tấn Net).
|
tấn
|
$3,150.00
|
Belgium
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật(TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,390.00
|
Brazil
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,085.23
|
Brazil
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR)
|
tấn
|
$3,158.57
|
Canada
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV60.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,160.00
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L . Hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành
|
tấn
|
$3,053.58
|
China
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Cao su bành hỗn hợp SVR 10 ( đã định chuẩn 35kgs/ bành). Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,030.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật .Đóng gói đồng nhất :33.33kg/bành,1200kg /kiện .
|
tấn
|
$3,040.00
|
Czech Republic
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$3,112.03
|
France
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV60.35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$3,160.00
|
Germany
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,145.00
|
Germany
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao Su Thiên Nhiên đã được định chuẩn về kỹ thuật SVR3L, Hàng đóng gói đồng nhất loại 33,3333 kg/bành.
|
tấn
|
$2,940.00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.20 tấn/pallet,
|
tấn
|
$3,090.00
|
India
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.20 tấn/pallet
|
tấn
|
$3,090.00
|
Israel
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành, đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$3,052.67
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,290.76
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60.Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. 16pallet/cont
|
tấn
|
$3,068.28
|
Korea (Republic)
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao Su Tự Nhiên SVR 3L, hàng mới 100%, hàng sản xuất tại Việt Nam, đã định chuẩn về mặt kỹ thuật, hàng đóng đồng nhất 35 kg/bành
|
tấn
|
$3,040.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,020.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. 576 bales/cont
|
tấn
|
$2,810.00
|
Malaysia
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 dạng bành
|
tấn
|
$3,000.00
|
Mexico
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$3,120.00
|
Netherlands
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33,33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$3,060.00
|
Russian Federation
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
$3,040.00
|
Spain
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 10. hàng đóng pallet, 33.33 kgs/bành, 36 bành/pallet. đã định chuẩn về kĩ thuật (TSNR)
|
tấn
|
$2,930.00
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất 1260kg/kiện
|
tấn
|
$3,100.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$3,080.00
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L (Đã qua sơ chế). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng đóng đồng nhất 1260kg/kiện. Số kiện: 32 kiện (02 container x 20`).
|
tấn
|
$2,978.09
|
United States of America
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|