Loại cao su
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất, 36 bành /1 PALLET gỗ. Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,960.00
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,172.06
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV60 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,162.06
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont20'.
|
tấn
|
$3,120.00
|
China
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su bành hỗn hợp SVR 10 ( đã định chuẩn 35kgs/ bành). Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
$3,000.00
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR5, Việt nam sản xuất, đóng gói đồng nhất 33.333kg/bánh, 9000bánh
|
tấn
|
$2,736.70
|
China
|
Cửa khẩu Phó Bảng (Hà Giang)
|
DAF
|
Mủ cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm ( Centrifuge concentrate ) ( Đợc chứa trong túi flegxibag, trọng lợng mỗi túi là 110kg/túi )
|
tấn
|
$1,870.00
|
China
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$3,050.00
|
Czech Republic
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,840.00
|
France
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật .Đóng gói đồng nhất :35kg/bành,1260kg /kiện
|
tấn
|
$3,170.00
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,070.00
|
Germany
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đợc cô bằng ly tâm dạng lỏng LATEX
|
tấn
|
$1,940.00
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$3,055.00
|
India
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên LATEX HA (Đã qua sơ chế) dạng lỏng. Xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng trong túi flexibag. Số túi: 02 túi (02 container x 20` = 02 flexibags)
|
tấn
|
$1,992.39
|
Indonesia
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế) SVR CV60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet.
|
tấn
|
$3,200.00
|
Italy
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR )
|
tấn
|
$3,028.09
|
Italy
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất ) NW = 38.4 MTS, GW = 39.52 MTS
|
tấn
|
$3,125.25
|
Japan
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR10, đã định chuẩn kỹ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành. Tổng cộng 16 pallets. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$3,050.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR CV50 ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$2,845.00
|
Korea (Republic)
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su SVR 5 (Pre-breaker)
|
tấn
|
$3,100.00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 dạng bành
|
tấn
|
$2,930.00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,890.00
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33,33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,900.00
|
Russian Federation
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên (đợc cô bằng ly tâm) LATEX HA - Đóng đồng nhất 205kg,/ phuy hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,160.00
|
Turkey
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$3,140.00
|
United States of America
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|