Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Gạo trắng 5% tấm.Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg.Tổng cộng : 5.000 bao.Bao rỗng theo hàng 1% (50 bao).
|
tấn
|
$370.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$434.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng tịnh bao PP 25kg/bao)
|
tấn
|
$395.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 1kg/bao x 15bao/thùng
|
tấn
|
$820.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo 5% tấm xuất khẩu (1040 Bao x 50Kg) Đóng trong bao đồng nhất đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
$580.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 10% tấm xuất khẩu (5.200 Bao x 50Kg) Đóng trong bao đồng nhất đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp việt nam 5% tấm, đóng bao PP tịnh 8kg/bao
|
tấn
|
$650.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất khẩu (5.200 Bao x 50Kg) Đóng trong bao đồng nhất đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Nếp Việt nam 10% tấm. Hàng đóng trong bao PP 50 kgs (10400bao), kèm 1% bao rỗng = 104 cái
|
tấn
|
$580.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50kg/bao. 02% bao rỗng dự phòng gửi kèm theo hàng (miễn phí).
|
tấn
|
$445.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 25% tấm, hàng giao tàu, trọng lượng tịnh mỗi bao là 50kg, trọng lượng cả bao là 50.14kg
|
tấn
|
$360.00
|
Cảng LOTUS
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$445.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
$606.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$422.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo (5% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 25% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 50kg tịnh/bao. 2% bao rỗng dự phòng: 150 cái.
|
tấn
|
$343.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Japonica 5% tấm (được đóng trong 460 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
$880.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$435.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 25% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Trắng Hạt Dài Việt Nam 15% tấm; Bao tịnh 10.00 kg; Cả bì 10.06 kg; 2% bao rỗng dự phòng (184 bao)
|
tấn
|
$376.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo Nếp Việt Nam 10% tấm xuất khẩu. Hàng đóng đồng nhất trong bao PP 49.5kg/bao
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm đóng bao PP+PA/PE mới, tịnh 25 kg (5Kgx5) Net; tịnh 25.2125 kg Gross. 1% bao PP rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$487.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất khẩu (25Kg) Đóng trong bao đồng nhất đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng tịnh bao PP 40kg/bao)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
$560.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 10% tấm, đóng bao PP 49,5 kg tịnh 1560 bao
|
tấn
|
$595.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lứt thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 10lbs/bao x 3bao/thùng
|
tấn
|
$860.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (50lbs, 50lbs=22.68kg)
|
tấn
|
$460.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|