Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Gạo 5 % tấm.
|
tấn
|
$390.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 3% tấm, đóng bao PP 18 kg tịnh/bao, tỗng cộng 7.500 bao
|
tấn
|
$513.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5kg/bao x 3bao/thùng
|
tấn
|
$755.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 100% tấm. Đóng xá trong container.
|
tấn
|
$338.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 50kg tịnh/bao. 2% bao rỗng dự phòng: 200 cái. Giao hàng container.
|
tấn
|
$387.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm, hàng được đóng gói trong 40000 bao, tịnh 50kg/bao, cả bì 50.14kg/bao
|
tấn
|
$395.00
|
Cảng LOTUS
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP/PE 8kg tịnh 1300bao, 16kg tịnh 650 bao
|
tấn
|
$644.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$458.00
|
ICD Phúc Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao, 25.08 kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$713.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Nếp 10% tấm (xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng nhất NW: 50 kgs / bao PP, GW: 50,11 kgs / bao PP.
|
tấn
|
$570.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5 % tấm đóng đồng nhất, tịnh 50kg/bao, cả bì 50.16 kg/bao, 400 bao rỗng kèm theo hàng, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$384.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg. 1% bao rỗng dự phòng: 50 cái
|
tấn
|
$395.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm đóng đồng nhất trong bao PP loại 25Kg tịnh (25.080Kg kể cả bao bì)
|
tấn
|
$350.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm.Đóng thành 11.250 bao LLDP 10kg.Đóng đồng nhất trong bao PP 50kg (5x10kg).
|
tấn
|
$392.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP mới, đóng tịnh 5KG/bao. 05 bao 5Kg đóng vào bao 25Kg. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$613.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$715.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 10% tấm, đóng bao PP 25kg/bao. 2% bao rỗng dự phòng 400 bao (free of charge)
|
tấn
|
$588.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 50kg. 1% bao rỗng dự phòng: 10 cái
|
tấn
|
$395.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
$383.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 25% tấm đóng đồng nhất. Tịnh 50.00kg/bao, cả bì 50.13kg/bao.25 bao rỗng kèm theo . Hàng xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$375.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net, 50,13 kg bao gross
|
tấn
|
$790.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng dài Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs.Kèm theo 2% bao PP rỗng dự phòng = 20 cái
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
$720.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$420.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP mới, đóng tịnh 25KG/bao. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng tịnh bao PP 40kg/bao)
|
tấn
|
$406.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp 5% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$410.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ: Việt Nam, 40 kg bao net (5 kg x 8 bao), 40,4 kg bao gross
|
tấn
|
$507.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt nam 5 % tấm , bao 25kg,
|
tấn
|
$430.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm đóng thành 500 bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao
|
tấn
|
$560.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm đóng đồng nhất. Tịnh 50.00kg/bao, cả bì 50.13 kg/bao, 20bao rỗng kèm theo hàng, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm jasmine 5 % tấm, đóng đồng nhất 40kg/bao ( 1 bao = 08 túi x 5kg/túi )
|
tấn
|
$702.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 50Lbs/bao
|
tấn
|
$730.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (100lbs/bao, 100lbs = 45.36 kg)
|
tấn
|
$485.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (50lbs, 50lbs=22.68kg)
|
tấn
|
$470.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|