Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
10063099
|
Gạo 5% tấm XK, Việt Nam, đóng xá vào container, 24,50 tấn/container
|
tấn
|
418,00
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam 10% tấm
|
tấn
|
450,00
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 5% tấm, 50kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
460,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50,13kg cả bì/bao, Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí
|
tấn
|
575,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 10% tấm, 50kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
495,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt trung Việt Nam 10% tấm, bao 50kg,
|
tấn
|
450,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 5% tấm (Được đóng trong 5,000 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
395,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo jasmine 5% tấm ,đóng bao 25 kg
|
tấn
|
620,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm (50LBS/ bao)
|
tấn
|
710,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài số 1_05% tấm, Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50 kg/bao,
|
tấn
|
475,00
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 10% tấm đóng bao 25 kg,
|
tấn
|
500,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt ngắn Việt Nam 5% tấm, đóng trong 460 bao PP 50kg,
|
tấn
|
780,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo lứt đóng đồng nhất trong 14,500 bao , tịnh 40 kg/ bao , 40,13 cả bì , 290 bao rỗng kèm theo hàng , xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
392,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo (5%tấm)-hàng đóng đồng nhất 23,75kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
495,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm (được đóng trong 2,760 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
885,00
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp Việt Nam 2% Tấm, đóng bao PP+PE 50 kg/bao,
|
tấn
|
619,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm mùa vụ 2014,
|
tấn
|
374,00
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Jasmine 5% tấm, tịnh 5 x 5kg= 25kg bao PP + BOPP
|
tấn
|
692,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm - đóng bao PP 50,12 kg cả bì/ 50 kg tịnh
|
tấn
|
650,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 15% tấm, Đóng đồng nhất trong bao PP 25Kg, Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
388,00
|
Cảng Mỹ Thới (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24,5 tấn,
|
tấn
|
412,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo jasmine 5% tấm,đóng bao 25 kg
|
tấn
|
590,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica 5% tấm, dong dong nhat bao 25kg/bao,
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 10% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
436,00
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm, đóng 3,480 bao PP tịnh 11,35kg (25Lbs)/bao và 870 bao PP tịnh 22,70kg(50Lbs)/bao
|
tấn
|
660,00
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam 10% tấm, hàng đóng đồng nhất bao 45,5kg/bao
|
tấn
|
435,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 5% tấm gồm 900 bao tịnh 50LBS/ bao (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
575,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|