Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
(USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
10063099
|
Gạo thơm 2% tấm (được đóng trong 880 bao OPP 25kg tịnh/bao)
|
tấn
|
685,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 15% tấm (tịnh bao 50 kg)
|
tấn
|
467,00
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 5% tấm (4600 bao x 50kg/bao)
|
tấn
|
458,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao. Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí
|
tấn
|
660,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo nếp 5% tấm (5000 bao x 50 kg/bao)
|
tấn
|
485,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Trắng Hạt Dài 5% Tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
620,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50 kg/bao. (02% bao rỗng dự phòng, gửi kèm theo hàng miễn phí).
|
tấn
|
475,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO TRắNG VIệT NAM, 15% TấM, ĐóNG BAO PP, TịNH 25 KG.
|
tấn
|
444,00
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 4kg/bao x 4bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE 25 kg/bao, 25.075 kg/ cả bì. Đính kèm 1% bao rỗng
|
tấn
|
500,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, đóng bao jumbo 1000kg (20 tấn/cont)
|
tấn
|
615,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm, đóng trong 700 bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg = 30kg).
|
tấn
|
850,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO LứT. ĐóNG ĐồNG NHấT . TịNH 40.00 KG/BAO, Cả Bì 40.13 KG/BAO. 210 BAO RỗNG KèM THEO HàNG. XUấT Xứ VIệT NAM.
|
tấn
|
392,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo KDM Việt Nam 5% Tấm, đóng bao PP+PE 50 kg/bao.
|
tấn
|
720,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
NếP VIệT NAM, 10% TấM, ĐóNG BAO PP, TịNH 50KG.
|
tấn
|
525,00
|
Cảng VICT
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 10% tấm (25kg/bao)
|
tấn
|
412,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine VN 5% tấm, đóng bao OPP tịnh 5kg/bao, 8 bao nhỏ bỏ vào 01 bao lớn 40kg
|
tấn
|
570,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 5% tấm - hạt dài, đóng đồng nhất trong bao PP, tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
575,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm đóng bao PP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao. (Hàng được đóng trong 20 container 20 feet).
|
tấn
|
477,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP đơn, 25kg tịnh/bao (Kèm 400 bao rỗng giao miễn phí).
|
tấn
|
406,00
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm jasmine Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24.5 tấn.
|
tấn
|
587,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24.5 tấn.
|
tấn
|
412,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm, đóng trong bao PP, 400 bao đóng tịnh 9.08kg (20Lbs)/bao
|
tấn
|
632,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063091
|
Gạo đồ 5% tấm ( tịnh bao 50kg, 10000 bao)
|
tấn
|
430,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam 15% tấm ( hàng đóng đồng nhất 50kg/bao)
|
tấn
|
393,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm gồm 1800 bao tịnh 50LBS/ bao (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
635,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|