Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Gạo hấp 5 % tấm ( bao PP 25 kg )
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp 5 % tấm ( bao PP 50 kg )
|
tấn
|
415,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm đóng bao PE 50KGS
|
tấn
|
405,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 25% tấm đóng bao 50KGS
|
tấn
|
380,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
390,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng thơm Nàng Hoa 5% tấm, gồm 5.000 bao 50 kg. cả bì 50.13 kg và 2% (=100) cái bao rỗng, giao theo tàu
|
tấn
|
600,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp VN 10 % tấm (Đông Xuân vụ 2014), đóng trong 9.449 bao PP 50kg/bao, 2% bao rỗng theo hàng. Hàng đóng container
|
tấn
|
570,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 10% tấm, đóng bao PP 50 kg/bao. 1% (50 cái) bao rỗng dự phòng kèm theo.
|
tấn
|
475,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Vụ mùa 2014. Đóng bao PP tịnh 50kg/bao, cả bì 50.12kg/bao
|
tấn
|
460,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 5 % tấm đóng đồng nhất bao 20 kg
|
tấn
|
480,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lứt thơm Việt Nam 5% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
557,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net
|
tấn
|
450,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao,25.08kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
693,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
410,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hạt dài 5% tấm đóng bao 20kg
|
tấn
|
437,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo tẻ việt nam 100% tấm ( NW: 50kg/bao - GW: 50.1 kg/bao)
|
tấn
|
350,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Gạo Nếp Việt Nam 10% tấm. Đóng trong bao PP 25 kgs. Kèm theo 0.5% bao rỗng dự phòng = 85 cái.
|
tấn
|
495,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm, bao 50kg. 2% bao rỗng dự phòng: 200 cái.
|
tấn
|
375,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lức jasmine 5% tấm ( 210 tấn xá, 30 tấn tịnh bao 50 kg = 600 bao)
|
tấn
|
475,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5kg/bao x3bao/thùng
|
tấn
|
720,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
399,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), 880 bao PP 25kg.
|
tấn
|
800,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
419,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 10 % tấm, số lượng 1000 bao x 25 kg/bao, hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
505,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 15% tấm , 25kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
375,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm (tịnh bao 50kg/bao, 10000 bao, kèm 2% bao rỗng =200 bao)
|
tấn
|
413,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 5% tấm (3768 bao x 30 kg/bao)
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm jasmine 5 % tấm, hàng đóng đồng nhất 20 kg/bao ( 1 bao = 20 túi x 1kg/túi )
|
tấn
|
690,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25lbs/bao
|
tấn
|
765,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|