Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
344,50
|
345,00
|
344,50
|
345,00
|
344,10
|
|
352,50
|
352,50
|
352,50
|
352,50
|
353,40
|
|
-
|
-
|
-
|
353,00 *
|
353,00
|
|
-
|
-
|
-
|
360,00 *
|
360,00
|
|
-
|
-
|
-
|
363,00 *
|
363,00
|
|
-
|
-
|
-
|
374,80 *
|
374,80
|
|
-
|
-
|
-
|
386,00 *
|
386,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn:Internet