Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
337,30
|
337,40
|
335,60
|
335,60
|
335,70
|
|
-
|
-
|
-
|
343,00 *
|
343,80
|
|
347,60
|
349,00
|
347,60
|
349,00
|
347,10
|
|
-
|
-
|
-
|
354,10 *
|
354,10
|
|
-
|
-
|
-
|
357,10 *
|
357,10
|
|
-
|
-
|
-
|
368,90 *
|
368,90
|
|
-
|
-
|
-
|
380,10 *
|
380,10
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn:Internet