Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
332,00
|
332,10
|
332,00
|
332,10
|
331,40
|
|
-
|
-
|
-
|
340,50 *
|
342,60
|
|
-
|
-
|
-
|
344,60 *
|
344,40
|
|
-
|
-
|
-
|
350,00 *
|
350,00
|
|
-
|
-
|
-
|
353,00 *
|
353,00
|
|
-
|
-
|
-
|
364,80 *
|
364,80
|
|
-
|
-
|
-
|
376,00 *
|
376,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn:Internet