Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
315,90
|
316,60
|
315,60
|
316,20
|
315,90
|
|
318,70
|
318,70
|
318,70
|
318,70
|
318,70
|
|
-
|
-
|
-
|
321,80 *
|
322,20
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
326,00
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
327,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
327,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
326,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet