Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
323,50
|
327,20
|
323,50
|
324,40
|
317,80
|
|
324,70
|
328,10
|
324,60
|
328,00
|
318,40
|
|
-
|
-
|
-
|
322,10 *
|
322,10
|
|
-
|
-
|
-
|
326,00 *
|
327,00
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
328,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
328,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
327,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet