Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
339,40 *
|
339,10
|
|
-
|
-
|
-
|
336,70 *
|
335,30
|
|
-
|
-
|
-
|
338,00 *
|
337,90
|
|
-
|
-
|
-
|
340,00 *
|
342,80
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
344,40
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet