Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
337,80 *
|
338,20
|
|
-
|
-
|
-
|
334,50 *
|
335,10
|
|
-
|
-
|
-
|
338,40 *
|
338,40
|
|
-
|
-
|
-
|
340,00 *
|
343,30
|
|
-
|
-
|
-
|
329,00 *
|
345,50
|
|
-
|
-
|
-
|
327,00 *
|
345,50
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
344,90
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet