Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
293,00 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
342,10 *
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
343,20 *
|
341,80
|
|
-
|
-
|
-
|
350,80 *
|
351,60
|
|
-
|
-
|
-
|
354,00 *
|
356,00
|
|
-
|
-
|
-
|
360,40 *
|
363,00
|
|
-
|
-
|
-
|
363,40 *
|
366,00
|
|
-
|
-
|
-
|
375,20 *
|
377,80
|
|
-
|
-
|
-
|
386,40 *
|
389,00
|
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn:Internet