menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 02-04-2009

11:35 03/04/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
450
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
565
USD/T
 
15%
515
USD/T
 
25%
450
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại NewYork
116,80
2,30
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 5/09
Tại London
1561
28
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
19.400
-610
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
17.890
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,06
0,33
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
404,20
5
USD/T
 
Cao su: 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T3/09
1,55
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,53
-0,02
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,63
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
49,5
0,5
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
52,64
4,25 US
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
52,75
1,24 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 4/2009
1,4698
9,81 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
903,45
904,45
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2382

0,0010
USD/JPY
99,6930
0,0003
USD-HKD
7,7504

0,0003
AUD-USD
0,7156

0,0004

4USD-SGD
1,5036

0,0020
USD-INR
50,3950

0,0000
USD-CNY
6.8321
-0.0010
USD-THB
35.2900
0.0100
EUR/USD
1.3443
-0.0018
GBP-USD
1.4724
0.0000
USD-CHF
1.1347
0.0006
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7.978,08

216,48
S&P 500
834,38

23,30
NASDAQ
1.602.63

51,03
FTSE 100
4,216,49

118.92
NIKKEL225
8.774,45

54,67
HANG SENG
14.547,52

25,55
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet