menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 14-04-2009

13:52 15/04/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
460
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
545
USD/T
 
15%
500
USD/T
 
25%
440
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 07/09
Tại NewYork
117,50
0,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại London
1506
-52
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 05/09
Tại Tokyo
17.000
-2000
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
19.150
-200
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 7/09
Tại NewYork
13,67
-0,10
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 8/09
Tại London
409,40
8,60
USD/T
 
Cao su: 
 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Tokyo
T9/09
174,4
-3,8
Yên/kg
Thai RSS3                
T3/09
1,70
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,65
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,70
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
53
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
48,41  
-0,64 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
51,96
-0,18 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 5/2009
1,4576
-0,56 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
891,45
892,45
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2166
0,0014
USD/JPY
98,5530
-0,4165
USD-HKD
7,7501
0,0001
AUD-USD
0,7168
-0,0070
USD-SGD
1,5042
-0,0063
USD-INR
49,8950
0,0000
USD-CNY
6.8324
0.0004
USD-THB
35.4950
0.0750
EUR/USD
1.3244
-0.0015
GBP-USD
1.4881
-0,0013
USD-CHF
1.1390
0.0004
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7.920,18
-135,63
S&P 500
841,50
-17,23
NASDAQ
1.625.72
-27,59
FTSE 100
3,988,99
5.28
NIKKEL225
8.768,35
-74,33
HANG SENG
15.271,46
-308,70

Nguồn:Vinanet