menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 15-04-2009

13:49 16/04/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
460
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
540
USD/T
 
15%
500
USD/T
 
25%
435
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 07/09
Tại NewYork
117,55
0,5
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại London
1507
1
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 079
Tại Tokyo
19.900
-260
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
17890
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
13,24
-0,01
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
406,40
3,40
USD/T
 
Cao su: 
 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Tokyo
T9/09
176,8
2,4
Yên/kg
Thai RSS3                
T3/09
1,70
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,65
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,70
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
53
0
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
49,25                
-0,16 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
51,79
-0,17 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 5/2009
1,4468
-1,08 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
889,80
890,90
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2048
0,0014
USD/JPY
99,1160
-0,2505
USD-HKD
7,7504
0,0001
AUD-USD
0,7257
-0,0032
USD-SGD
1,4982
-0,0022
USD-INR
49,6750
0,0000
USD-CNY
6.8314
-0.0008
USD-THB
35.4100
0.0050
EUR/USD
1.3207
-0.0020
GBP-USD
1.4995
-0,0003
USD-CHF
1.1439
0.0012
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8.029,62
109,44
S&P 500
852,06
10,56
NASDAQ
1.626.80
1,08
FTSE 100
3,968,40
-20.59
NIKKEL225
8.996,39
253,43
HANG SENG
15.665,39
-4,23
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet