menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 16-04-2009

16:02 17/04/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
460
USD/T
Gạo Thái lan
100%B
FOB Băng Cốc
540
USD/T
 
15%
500
USD/T
 
25%
435
USD/T
 
Cà phê: 
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 07/09
Tại NewYork
115,35
-2,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại London
1488
-19
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 079
Tại Tokyo
19.090
0
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 07/09
Tại Tokyo
17890
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 5/09
Tại NewYork
12,84
-0,3
Uscent/lb
Đường trắng
Giao tháng 5/09
Tại London
393,80
-9,90
USD/T
 
Cao su: 
 
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Tokyo
T9/09
175,8
1
Yên/kg
Thai RSS3                
T3/09
1,70
0
USD/kg
Malaysia SMR20
T3/09
1,65
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T3/09
0,70
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
53,5
0,5
baht/kg
 
Dầu: 
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 5/2009
49,98                
0,73 USD
Luân Đôn
 
 
 
 
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 5/2009
53,06
0,62 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng RBOB
Tháng 5/2009
1,4743
2,75 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
873,90
875,20
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1,2104
0,0032
USD/JPY
99,5700
0,2900
USD-HKD
7,7502
0,0000
AUD-USD
0,7212
0,0005
USD-SGD
1,4969
-0,0008
USD-INR
49,7600
0,0000
USD-CNY
6.8334
0.0008
USD-THB
35.3900
0.0250
EUR/USD
1.3153
-0.0032
GBP-USD
1.4902
-0,0024
USD-CHF
1.1500
0.0034
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới: 
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8.125,43
95,81
S&P 500
865,30
13,24
NASDAQ
1.670.44
43,64
FTSE 100
4,052,98
84.58
NIKKEL225
8.938,48
183,22
HANG SENG
15.956,46
373,47
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet