Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) Loại WW320
|
tấn
|
7,383,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến loại WW320
|
pound
|
3,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI W320
|
tấn
|
7,367,65
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều chiên muối 12góix50g
|
kg
|
10,83
|
Cảng T.Cảng -Cái Mép
|
FOB
|
Nhân điều sơ chế loại WW240
|
kg
|
8,40
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,41
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân (WS) (KL: 15,240.96 KG)
|
kg
|
6,50
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế loại : W320 ( đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs )
|
tấn
|
7,233,77
|
Cảng VICT
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU LP
|
kg
|
6,04
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) Loại WW320
|
tấn
|
7,362,73
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU WW320
|
kg
|
7,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế - WW320
|
kg
|
7,28
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
HAT ĐIÊU NHÂN SP
|
kg
|
4,59
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,76
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
9,48
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại: WW320 (1CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
7,34
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hat điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại W360(1Ctn=22.68kg)
|
kg
|
7,36
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320
|
kg
|
7,19
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
pound
|
3,50
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Nhân hạt điều W320 ; Xuất xứ VIETNAM
|
tấn
|
8,108,86
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt Điều Nhân Loaị WW320 (Hạt Điều Thô Bóc vỏ , chưa rang)
|
kg
|
7,76
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến ( đã bóc vỏ) loại WW240
|
kg
|
8,05
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|