MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW320 - Đóng gói: 01 x 50LBS/carton.(22.68Kgs/carton)
|
kg
|
6.94
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại OW320
|
kg
|
9.26
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7.76
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW150
|
kg
|
14.50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW180
|
kg
|
12.50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
8.15
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại WW320
|
kg
|
7.56
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế lọai WW240
|
tấn
|
8,134.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế lọai WW320
|
tấn
|
7,231.04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều W240
|
kg
|
7.72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6.42
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều lọai WW320
|
pound
|
3.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân đã qua sơ chế loại WW320 ( 50 LBS/CTN) (22.68 KGS/CTN)
|
pound
|
3.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7.83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại OW320
|
kg
|
9.26
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7.94
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450 (hạt điều thô đã bóc vỏ)
|
kg
|
6.26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|