Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Cà Mau
|
Phân Ure Phú Mỹ (bao, 50 kg)
|
Bao
|
400.000
|
|
Phân DAP TQ
|
“
|
600.000
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật dibuta 100ml
|
Chai
|
146.000
|
Cần Thơ
|
Phân DAP TQ
|
Kg
|
12.075
|
|
Phân Ure TQ
|
“
|
7.770
|
|
Gold One 810WP -100g
|
Kg
|
19.305
|
An Giang – Thoại sơn
|
NPK cò Pháp (16-16-8)
|
“
|
14.500
|
|
NPK cò Pháp 920-20-15)
|
“
|
15.500
|
|
NPK Việt Nhật 916-16-8)
|
“
|
12.000
|
|
NPK Đầu Trâu TE (20-2015)
|
“
|
14.000
|
|
NPK đầu trâu (16-16-8)
|
“
|
13.000
|
|
KCL (Canada)
|
“
|
11.000
|
|
KCL(Israel)
|
“
|
11.000
|
|
NPK Đầu trâu (20-2015)
|
“
|
14.000
|
|
Lân Long Thành
|
“
|
4.000
|
|
KCL (con cò)
|
“
|
12.000
|
|
DAP (TQ Đen)
|
“
|
12.000
|
|
DAP (Philippin)
|
“
|
13.500
|
|
Ure TQ
|
“
|
9.000
|
|
Ure Phú Mỹ
|
“
|
10.000
|
|
Ure (LX)
|
“
|
10.000
|
|
Basa (480ml)
|
Chai
|
45.000
|
|
Padan (Nhật)
|
Gói
|
18.000
|
|
Padan (TQ)
|
“
|
13.000
|
|
Beam
|
“
|
95.000
|
Nguồn: Vinanet/Thị trường giá cả,Bộ NN&PTNT
Nguồn:Vinanet