Chủng loại
|
ĐVT (USD/m3)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 50mm x 100/200mm x 1,8-6,0m
|
215
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Châu Phi -African wood (gỗ đỏ) xẻ vuông thô, tên khoa học Afzelia Xylocarpa, hàng mới 100%
|
370
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
gỗ thông xẻ (22 x 100-150 x 3350- 3960) mm . Tên khoa học: Pinus SP
|
275
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ sồi trắng đã xẻ - Quercus alba - dày 4/4" (25,4mm) chất lợng 2C
|
649,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( Tên khoa học: Pinus radiata). Dày 17-38 mm, dài: 1.5 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục cites.
|
210
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 22mm x 75mm & WDR x 1,6M up (139,289 M3)
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Giờng bằng bột gỗ ép, không đệm . Kt:(1800x2000)mm-Mã số :FL66806. Hiệu FEILONG. Hàng mới 100%
|
180
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CFR
|
Ván cốp pha trong xây dựng - Shuttering for concrete construction works 4' X 8' X 18MM
|
340
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ván ép Plywood 1220X2440X19MM
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn BC Grade ( Tên khoa học: Quercus spp)
|
247
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ TầN Bì TRòN (ASH LOG) Tên khoa học :Fraxinus sp. Đ k: 30cm trở lên, Dài: 2.4m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục cites
|
249
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ 20mm (Tên khoa học: quercus spp.)
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ hơng xẻ vuông thô dài từ 2 mét đến 2.3 mét, rộng từ 0.15 mét đến 0.45 mét, dày từ 0.15 mét đến 0.45 mét. Tên Khoa học ( PTEROCARPUS ERINACEUS), gỗ không nằm trong danh mục CITES
|
320
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 4.0 mm ( 2,640 tấm).mới 100%
|
235
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (tên khoa học: Pinus Radiata): 22mm x 200mm x 2,1m & Longer (148,602 M3)
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn fsc 100% grandis, đờng kính 38cm trở lên. chiều dài 5m trở lên
|
179
|
Cảng Qui Nhơn(Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ THÔNG Xẻ (100/150/200 x 38mm) hàng mới 100%, do New Zealand sản xuất
|
265
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ sấy 50mm x 100~300mm x 2000~4000mm, (Tên khoa học: Pinus Radiata), mới 100%
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván pb (okal):1830x2440x12MM (Size include selvedge: 18552465x12MM)
|
185
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Ngô Đồng xẻ. size 12 x 980 x 1200mm (đã ghép nối, hàng mới 100%)
|
244
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
365
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ 4/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
395
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ thanh loại 1C, (KT: dài từ 2,28m đến 4,06m, rộng từ 7,6cm đến 27,9cm, dày 26mm ) tên khoa học: Fraxinus Americana. (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%
|
440
|
Cảng Hải An
|
CIF
|