(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 15mm x 140mm x 1800mm. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tuyết tùng đỏ đã ca xẻ 1'' x 8''x 6- Lgr Western Red Cedar 80/20 (Dùng để sản xuất sản phẩm gỗ)
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ hộp cẩm lai nhóm 1 (Bubinga cants - Guibourtia demeusei), Dầy từ 30cm trở lên, ngang từ 30cm trở lên, dài 2m trở lên - hàng không thuộc Cites
|
m3
|
746,06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông nhóm 4, xẻ đã sấy (Kd Dimension Radiata Pine Col B Rough) - Loại 50mm* RW*2.01-4.01m. Hàng không thuộc công ớc cities. Hàng mới 100%
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván Coffa gỗ phủ phim chịu nớc, đã xử lý nhiệt size: 18mmx1220mmx2440mm
|
m3
|
360
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì Xẻ (ASH LUMBER) FRAXINUS dày: 20mm, rộng : 100 mm trở lên, dài: 2,000 mm trở lên
|
m3
|
420
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
(Còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet