Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ THÔNG Xẻ ( BRAZILIAN PINE ROUGH SAWN TIMBER KD , INDUSTRIAL GRADE ) 32MM X75MM AND UPX1800MM AND UP
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ( độ dày 33mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng cây, dài: 4.0M & Up, đờng kính: 70CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
562,10
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ Dơng (Aspen) xẻ (tên khoa học : Populus Spp) : (25,4-32)mm X (72,6-279,4)mm X (1829-3048)mm. Gỗ Dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
430
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ 4/4" 3 COM (L:4'-16', W2-14')-WHITE OAK 4/4" 3 COM
|
m3
|
530
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 22x100-150mm, dài từ 2,4m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine. Gỗ đã đăng kí kiểm dịch tại Cảng.
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép - PLYWOOD (2000 MM *1220 MM*18 MM )
|
m3
|
360
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa dày 50mm x 150mm+ x 2.0-3.0m loại ABC. (tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
376
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ Gõ Đỏ xẻ dày 25mm x 100mm+ x 1.4m loại FAS. (tên khoa học: Afzelia pachyloba)
|
m3
|
707
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ beech (gỗ giẻ gai) xẻ sấy dày 50 mm
|
m3
|
320
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ BeechWood xẻ dày 32mm, tên khoa học: Fagus Sylvatica
|
m3
|
445
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
811,92
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ linh sam xẻ 32 MM x 100 MM x (3.30 - 5.40) M
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Tần Bì Xẻ (ASH LUMBER) ,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2m, Rộng: 100mm,Dày: 20mm
|
m3
|
420
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ (OAK LUMBER) ,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2m, Rộng: 100mm,Dày: 20mm
|
m3
|
445
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ván mdf: 1850*2460*17MM (quy cách biên: 1875*2485*17MM)
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ cao su xẻ (đã bào, bo cạnh)
|
m3
|
620
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván mdf- MEDIUM DENSITY FIBREBOARD (15MM * 1830MM*2440 MM)
|
m3
|
229
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Gỗ SồI Xẻ AD, BC Grade (White Oak Lumber - Tên khoa học : Quercus sp) Dày 20mm, Rộng 150 mm & up, Dài 2,000 mm & up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
448
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 50MM x 150MM x (4800-6000)MM. Gỗ thông không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Bulô xẻ (Birch) - 25 mm x 60mm UP x 2 m
|
m3
|
584,53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn Eucalyptus Cladocalyx FSC Controlled (Đờng kính gỗ từ 25cm trở lên, chiều dài từ 1.8m trở lên)
|
m3
|
220
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ 19mm x 150mm x 2.4m(quarcus robur)
|
m3
|
615
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx15mm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn (ASH) (tên khoa học: Fraxinus excelsior), nguyên cây, cha xẻ sấy, chiều dài từ 3m trở lên, đờng kính từ 30cm trở lên, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
224
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng cha xẻ- Quercus alba- White Oak- 3SC, 12"+, 8'+
|
m3
|
311,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ- 4/4 YELLOW POPLAR LUMBER KD RGH 2C
|
m3
|
313
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Anh Đào xẻ sấy (Cherry) 5/4 3C (Tên khoa học: Prunus sp)
|
m3
|
340
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy (Ash) 4/4 3C (Tên khoa học: Fraxinus sp)
|
m3
|
340
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CIF
|
Gỗ bồ đề xẻ 4/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ 4/4" x 3" & Wider x 4' & Longer
|
m3
|
428
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|