Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, ( tên khoa học Pines Radiata). Quy cách: 45 x 90 mm, dài 4,8- 6 m. Gỗ đã qua kiểm dịch tại cảng
|
m3
|
219
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn BC Grade ( Tên khoa học: Quercus spp )
|
m3
|
247
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (21.0 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 50mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 60cm trở lên dài 5.2m trở lên ( Grade A1) gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
555,16
|
Cảng Hải Phòng
|
FAS
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 58mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
809,29
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 22mm x 110-150mm x 2,2-3,2m
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng ngủ ngời lớn bằng gỗ ép công nghiệp đã đợc xử lý bằng nhiệt độ,áp xuất cao và hoá chất, kí hiệu: 3D6, KT:(190x150x60)cm ± 5cm,mới 100% TQSX
|
cái
|
200
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Ván ép (Plywood) từ gỗ Poplar (1220x2440x3mm); 8.100 tấm/18 kiện. Hàng mới 100%
|
m3
|
330
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ sồi đã xẻ OAK ( dày 27mm x rộng 160mm x dài 2.1m)
|
m3
|
515
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ (OAK LUMBER) ,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2m, Rộng: 100mm,Dày: 20mm
|
m3
|
440
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ván MDF (21.0 x 1245 x 2465)MM
|
m3
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (48mm x 97mm x 4.8 - 6.0m) Tên tiếng Anh: RADIATA PINE SAWN TIMBER, Tên Khoa Học: Pinus radiata
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Ván MDF 18 mm
|
m3
|
325
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ sồi tròn CD Grade ( Tên khoa học: Quercus spp )
|
m3
|
217
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ sấy (Brazil Pine Teada) 15mm x 100mm/140mm x 1800mm, (Tên khoa học: Pinus sp)
|
m3
|
227
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 33-50mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Tròn Gụ (MAHOGANY LOGS) D: 0.72M*0.96M, L: 5.9M*10.8M
|
m3
|
700
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 tên khoa học Radiata Pine QC:38*90/95/100/120/125/140/145/150/190/195mm, dài 1,6m đến 3,2m .(Cam kết hàng không thuộc danh mục cấm xuất, không thuộc Cites).
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng ngủ bằng bột gỗ ép KT <=(1800*2200)mm, hiệu chữ Trung quốc, hàng mới 100%
|
cái
|
130
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|