(giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn 441 2B. KT: 0.60mm x 560mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
tấn
|
1.030
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không hợp kim, đợc cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, cha phủ mạ hoặc tráng. Đã ngâm tẩy gỉ. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Kích thớc : 5.0mm x 1250mm x C
|
tấn
|
635
|
Cảng LOTUS
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 430. Size : 2.5 - 3.0 MM x 1000 MM up x 1500 MM up. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1.065
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim đợc cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, cha phủ hoặc mạ tráng. Kích thớc 14.5mm x 9.144m x 2.438m Grade AB/AH36, mới 100%
|
tấn
|
880
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
DAP
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%)
|
tấn
|
383
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS*
|
tấn
|
380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn SUS410S kích thớc 0.28mm - 0.38mm x 630mm up coil
|
tấn
|
1.130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.20 x w1230)mm
|
tấn
|
555
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng thanh AISI 201 gia công kết thúc nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, qui cách: 4.000MM~60.000mm x 6.000 (-0/+100mm). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1.415
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3101 size: 1.3-3.2mm x 900mm AND UP x cuộn, hàng mới 100%
|
tấn
|
480
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet