(giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm 304/304L. Size : 3.0 - 9.0 MM x 1000 - 1524 MM x 1000 - 3048 MM. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1.900
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 4.5 x 1243 mm
|
tấn
|
544
|
Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, kích thớc: 0.3-0.7mm x 900mm up x cuộn
|
tấn
|
1.050
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng tấm cán nóng. Quy cách: 6x1524x6096 mm (Loại: 304L, NO.1). (Hàng mới 100%)
|
tấn
|
2.200
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu dạng thanh, đầu mẩu, mảnh đợc loại ra trong quá trình dập khuôn, cắt phá từ các công trình, nhà xởng (HMS 1/2 (80%/20%)) dùng để luyện phôi thép. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT,Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
366
|
Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán nóng cha tráng phủ mạ dạng cuộn:(2.05-2.88MM) X (851-1534MM) X Coils - ( Hàng loại 2 mới 100% )
|
tấn
|
450
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-10%)
|
tấn
|
379
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cuộn cán nguội (size: 0.70-1.00mmX1050-1570mm, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100%)
|
tấn
|
485
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
(Còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet